BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM
GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT VÀ VẬN CHUYỂN ĐẾN CÔNG TRÌNH CÁC TỈNH PHÍA NAM
STT | TÊN THÉP CÁC LOẠI | K.LƯỢNG/CÂY | ![]() |
KÝ HIỆU TRÊN TỪNG CÂY THÉP | V | V | |
1 | Ø6 XCuộn-CT3 | KG | 12,000đ |
2 | Ø8 XCuộn-CT3 | KG | 12,000đ |
3 | Ø10 Gân 11m7/Cây | 7,21 | 82,000đ |
4 | Ø12 Gân 11m7/Cây | 10,39 | 100,300đ |
5 | Ø14 Gân 11m7/Cây | 14,13 | 146,900đ |
6 | Ø16 Gân 11m7/Cây | 18,47 | 185,800đ |
7 | Ø18 Gân 11m7/Cây | 23,38 | 257,600đ |
8 | Ø20 Gân 11m7/Cây | 28,85 | 289,000đ |
9 | Ø22 Gân 11m7/Cây | 34,91 | 344.700đ |
10 | Ø25 Gân 11m7/Cây | 45,05 | 453,600đ |