BÁO GIÁ THÉP POMINA
GIÁ ĐÃ BAO GỒM VẬN CHUYỂN VÀ THUẾ VAT
(*) BAO VẬN CHUYỂN ĐẾN CÔNG TRÌNH TẤT CẢ CÁC TỈNH PHÍA NAM
STT | TÊN THÉP CÁC LOẠI | K.LƯỢNG/CÂY | |
KÝ HIỆU TRÊN TỪNG CÂY THÉP | |||
1 | Ø6 XCuộn-CT3 | KG | 15,400đ |
2 | Ø8 XCuộn-CT3 | KG | 15,400đ |
3 | thép pomina phi 10 | 7,21 | 96,000đ |
4 | thép pomina phi 12 | 10,39 | 147,200đ |
5 | Thép pomina phi 14 | 14,13 | 206,800đ |
6 | Thép pomina phi 16 | 18,47 | 268,500đ |
7 | Thép pomina phi 18 | 23,38 | 340,300đ |
8 | Thép pomina phi 20 | 28,85 | 420,000đ |
9 | Thép pomina phi 22 | 34,91 | |
10 | Thép pomina phi 25 | 45,05 |